Bài 6: Giáo trình HN Boya Sơ cấp Tập 2 – Thông báo trên bảng quảng cáo

Qua bài 6 của Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 chủ đề “Thông báo trên bảng quảng cáo” là cuộc trò chuyện giữa Mary và Nakamura khi họ phát hiện một thông báo dán ở bảng tin ký túc xá. Qua tình huống gần gũi này, học sinh được tiếp cận với cách sử dụng tiếng Trung trong đời sống học đường thực tế – từ cách hỏi thăm sự việc, đọc hiểu nội dung thông báo cho đến việc hỏi về thời gian, địa điểm và thủ tục đăng ký hoạt động.

← Xem lại Bài 5: Giáo trình HN Boya Sơ cấp tập 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp Tập 2 tại đây

Từ vựng

1️⃣ 围 /wéi/ v. – vi – vây quanh

🇻🇳 Tiếng Việt: vây quanh
🔤 Pinyin: wéi
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 他们围着桌子吃饭。
(Tāmen wéizhe zhuōzi chīfàn.)
→ Họ ngồi quanh bàn để ăn cơm.

🔊 小狗围着我跑。
(Xiǎogǒu wéizhe wǒ pǎo.)
→ Con chó con chạy quanh tôi.

2️⃣ 发生 /fāshēng/ v. – phát sinh – xảy ra, phát sinh

🇻🇳 Tiếng Việt: xảy ra, phát sinh
🔤 Pinyin: fāshēng
🈶 Chữ Hán: 🔊 发生

🔊 昨天这里发生了火灾。
(Zuótiān zhèlǐ fāshēng le huǒzāi.)
→ Hôm qua ở đây xảy ra hỏa hoạn.

🔊 问题是怎么发生的?
(Wèntí shì zěnme fāshēng de?)
→ Vấn đề xảy ra như thế nào?

3️⃣ 过去 /guòqù/ v. – quá khứ – đi qua, đã qua

🇻🇳 Tiếng Việt: đi qua, đã qua
🔤 Pinyin: guòqù
🈶 Chữ Hán: 🔊 过去

🔊 他过去常常来我家玩。
(Tā guòqù chángcháng lái wǒ jiā wán.)
→ Trước đây anh ấy thường đến nhà tôi chơi.

🔊 过去的事就让它过去吧。
(Guòqù de shì jiù ràng tā guòqù ba.)
→ Chuyện đã qua thì để nó qua đi.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 7: Giáo trình HN Boya Sơ cấp tập 2

→ Xem trọn bộ bài học Giáo trình Boya

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button